Trang chủHTOOW • NASDAQ
add
Fusion Fuel Green
Giá đóng cửa hôm trước
0,010 $
Mức chênh lệch một ngày
0,010 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,0047 $ - 0,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,96 Tr USD
Số lượng trung bình
104,75 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,07 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,99 Tr | -48,54% |
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 48,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -414,33 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,34 Tr | 58,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -85,95% |
Tổng tài sản | 42,35 Tr | -35,21% |
Tổng nợ | 39,62 Tr | 10,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -38,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -109,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,58 Tr | 48,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,23 Tr | 65,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,01 Tr | -73,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 442,50 N | -10,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,00 N | -87,42% |
Dòng tiền tự do | -4,61 Tr | 33,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
116