Trang chủHTPADU • KLSE
add
HeiTech Padu Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,06 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,02 RM - 2,13 RM
Phạm vi một năm
1,75 RM - 4,43 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
232,72 Tr MYR
Số lượng trung bình
231,04 N
Tỷ số P/E
14,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,88 Tr | 19,87% |
Chi phí hoạt động | 9,32 Tr | 8,96% |
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 7.452,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,49 | 6.323,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,95 Tr | 100,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,84 Tr | 44,06% |
Tổng tài sản | 640,15 Tr | 42,63% |
Tổng nợ | 447,96 Tr | 51,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 192,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 111,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,97 Tr | 7.452,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -63,71 Tr | -147,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -169,00 N | 81,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 67,47 Tr | 2.249,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,58 Tr | 114,78% |
Dòng tiền tự do | -68,96 Tr | -190,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
962