Trang chủHTRO • STO
add
Hexatronic Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
27,15 kr
Mức chênh lệch một ngày
27,40 kr - 28,09 kr
Phạm vi một năm
20,69 kr - 69,46 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,73 T SEK
Số lượng trung bình
933,30 N
Tỷ số P/E
16,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,82 T | -1,94% |
Chi phí hoạt động | 625,00 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -54,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,77 | -53,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -55,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,00 Tr | 78,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,00 Tr | -22,14% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 2,62% |
Tổng nợ | 4,90 T | -7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 204,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -54,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 286,00 Tr | -37,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,00 Tr | 3,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -220,00 Tr | -185,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | -119,72% |
Dòng tiền tự do | 84,12 Tr | -80,75% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
1.967