Trang chủHTZWW • NASDAQ
add
Hertz Global Holdings, Inc.
2,98 $
Trước giờ mở cửa:(10,16%)-0,30
2,68 $
Đóng cửa: 14 thg 8, 07:00:13 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,95 $
Mức chênh lệch một ngày
2,86 $ - 3,02 $
Phạm vi một năm
1,77 $ - 4,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,67 T USD
Số lượng trung bình
99,60 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | -7,14% |
Chi phí hoạt động | 297,00 Tr | 1,37% |
Thu nhập ròng | -294,00 Tr | 66,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,46 | 63,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,34 | 76,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,00 Tr | 135,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 505,00 Tr | -11,87% |
Tổng tài sản | 23,08 T | -8,35% |
Tổng nợ | 23,59 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -504,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 310,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -294,00 Tr | 66,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,00 Tr | -36,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -846,00 Tr | 59,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 587,00 Tr | -62,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 108,00 Tr | 120,41% |
Dòng tiền tự do | 1,26 T | 192,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1918
Nhân viên
26.000