Trang chủHUB • ASX
add
Hub24 Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,30 $
Mức chênh lệch một ngày
74,55 $ - 77,37 $
Phạm vi một năm
38,00 $ - 92,65 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,21 T AUD
Số lượng trung bình
252,99 N
Tỷ số P/E
108,73
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 96,69 Tr | 24,28% |
Chi phí hoạt động | 65,26 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | 16,58 Tr | 54,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,15 | 23,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,13 Tr | 69,55% |
Tổng tài sản | 652,76 Tr | 10,70% |
Tổng nợ | 124,25 Tr | 45,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 81,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,58 Tr | 54,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,24 Tr | 89,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,53 Tr | -23,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,17 Tr | -4,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,54 Tr | 226,48% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
882