Trang chủHUBB • NYSE
add
Hubbell Inc
460,81 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
460,81 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 17:34:23 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
456,48 $
Mức chênh lệch một ngày
455,13 $ - 461,69 $
Phạm vi một năm
293,91 $ - 481,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,73 T USD
Số lượng trung bình
420,67 N
Tỷ số P/E
33,18
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 4,86% |
Chi phí hoạt động | 193,30 Tr | -8,39% |
Thu nhập ròng | 219,40 Tr | 9,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,21 | 4,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 4,49 | 13,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,40 Tr | 12,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 445,60 Tr | -24,56% |
Tổng tài sản | 6,94 T | 20,23% |
Tổng nợ | 3,71 T | 22,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,40 Tr | 9,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 227,00 Tr | 17,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,10 Tr | -8,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -157,10 Tr | -107,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,50 Tr | -52,00% |
Dòng tiền tự do | 141,50 Tr | 0,57% |
Giới thiệu
Hubbell Incorporated, headquartered in Shelton, Connecticut, is an American company that designs, manufactures, and sells electrical and electronic products for non-residential and residential construction, industrial, and utility applications. Hubbell was founded by Harvey Hubbell as a proprietorship in 1888, and was incorporated in Connecticut in 1905.
The company is ranked 651st on the Fortune 500 list of the largest United States corporations by total revenue.
The company operates two segments: the utility solutions segment, which produces items such as arresters, insulators, connectors, anchors, bushings, enclosures, cutoffs and switches and the electrical solutions segment, which produces application wiring device products, rough-in electrical products, connector and grounding products, and lighting fixtures, as well as other electrical equipment.
Hubbell has manufacturing facilities in the United States, Canada, Switzerland, Puerto Rico, Mexico, China, Italy, the United Kingdom, Brazil and Australia and maintains sales offices in Singapore, China, India, Mexico, South Korea, and countries in the Middle East. Wikipedia
Ngày thành lập
1888
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
18.000