Trang chủHUBC • NASDAQ
add
Hub Cyber Security Ltd
0,68 $
Sau giờ giao dịch:(1,54%)-0,010
0,67 $
Đóng cửa: 3 thg 3, 19:21:29 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,72 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,73 $
Phạm vi một năm
0,37 $ - 2,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,57 Tr USD
Số lượng trung bình
3,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 Tr | -37,19% |
Chi phí hoạt động | 8,26 Tr | -71,30% |
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 58,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -172,47 | 34,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,95 Tr | 74,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 Tr | -57,13% |
Tổng tài sản | 28,64 Tr | -45,78% |
Tổng nợ | 88,02 Tr | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -59,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 65,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,55 Tr | 58,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 Tr | 14,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -216,00 N | -64,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,48 Tr | -14,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,18 Tr | -85,71% |
Dòng tiền tự do | -7,35 Tr | 53,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
223