Trang chủHUBN • SWX
add
Huber+Suhner AG
Giá đóng cửa hôm trước
74,50 CHF
Mức chênh lệch một ngày
74,30 CHF - 74,90 CHF
Phạm vi một năm
60,40 CHF - 89,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
1,44 T CHF
Số lượng trung bình
18,91 N
Tỷ số P/E
22,64
Tỷ lệ cổ tức
2,28%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 215,29 Tr | -9,78% |
Chi phí hoạt động | 57,29 Tr | -4,31% |
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -9,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,02 | 0,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,44 Tr | -7,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,66 Tr | 35,58% |
Tổng tài sản | 824,00 Tr | 5,17% |
Tổng nợ | 202,09 Tr | 6,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 621,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,27 Tr | -9,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,88 Tr | 21,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,79 Tr | 153,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,14 Tr | 31,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,28 Tr | 147,26% |
Dòng tiền tự do | 11,65 Tr | -2,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1864
Trang web
Nhân viên
4.150