Trang chủHUBTOWN • NSE
add
Hubtown Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
276,40 ₹
Mức chênh lệch một ngày
276,00 ₹ - 279,95 ₹
Phạm vi một năm
73,55 ₹ - 344,30 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
34,41 T INR
Số lượng trung bình
162,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,56%
0,42%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 989,40 Tr | 77,95% |
Chi phí hoạt động | 337,20 Tr | 67,34% |
Thu nhập ròng | 166,50 Tr | 550,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,83 | 265,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 605,65 Tr | 186,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,89 T | 856,19% |
Tổng tài sản | 52,78 T | 9,91% |
Tổng nợ | 29,41 T | -15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 166,50 Tr | 550,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
61