Trang chủHUD • LON
add
Huddled Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
4,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
3,90 GBX - 3,97 GBX
Phạm vi một năm
2,30 GBX - 4,20 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
12,61 Tr GBP
Số lượng trung bình
633,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,64 Tr | 8.406,45% |
Chi phí hoạt động | 835,00 N | 107,20% |
Thu nhập ròng | -872,50 N | -112,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -33,09 | -100,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -808,50 N | -181,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 Tr | -51,96% |
Tổng tài sản | 9,78 Tr | 11,24% |
Tổng nợ | 1,13 Tr | 101,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 320,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -872,50 N | -112,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -443,50 N | 36,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -90,00 N | -100,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 39,50 N | 100,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -494,00 N | -115,20% |
Dòng tiền tự do | -482,69 N | -246,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
22