Trang chủHUDA • NASDAQ
add
Hudson Acquisition I Corp
Giá đóng cửa hôm trước
12,78 $
Phạm vi một năm
10,49 $ - 23,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,39 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 325,12 N | -55,37% |
Thu nhập ròng | -488,20 N | -10,17% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,76 N | 1.236,85% |
Tổng tài sản | 1,55 Tr | -93,97% |
Tổng nợ | 8,24 Tr | -72,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -6,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -488,20 N | -10,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -214,60 N | 54,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 96,80 N | -99,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 361,42 N | 100,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,62 N | 871,35% |
Dòng tiền tự do | 567,91 N | 54,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Nhân viên
1