Trang chủHUDI • NASDAQ
add
Huadi International Group Co., Ltd.
1,95 $
Sau giờ giao dịch:(2,56%)+0,050
2,00 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:22:54 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,96 $
Mức chênh lệch một ngày
1,94 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,88 $ - 4,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
27,81 Tr USD
Số lượng trung bình
22,27 N
Tỷ số P/E
10,58
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,54 Tr | -2,29% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -4,48% |
Thu nhập ròng | 402,26 N | -44,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | -42,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,75 N | -54,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,80 Tr | -60,50% |
Tổng tài sản | 92,86 Tr | -5,24% |
Tổng nợ | 16,91 Tr | -21,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,26 N | -44,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,73 Tr | -866,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,58 N | -50,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,88 Tr | -204,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,68 Tr | -285,44% |
Dòng tiền tự do | 212,15 N | -39,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
362