Trang chủHUDI • NASDAQ
add
Huadi International Group Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
1,66 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
22,05 Tr USD
Số lượng trung bình
16,21 N
Tỷ số P/E
159,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,59 Tr | -19,82% |
Chi phí hoạt động | 2,19 Tr | -12,91% |
Thu nhập ròng | -333,54 N | -136,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,79 | -145,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -757,46 N | -178,44% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,12 Tr | -10,27% |
Tổng tài sản | 103,59 Tr | 0,57% |
Tổng nợ | 25,28 Tr | -10,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -333,54 N | -136,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,23 Tr | 1.080,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,49 Tr | 15,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,53 Tr | -150,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,46 Tr | 4.329,08% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -72,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
355