Trang chủHUDRF • OTCMKTS
add
AnorTech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,038 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 Tr CAD
Số lượng trung bình
991,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 157,92 N | -32,84% |
Thu nhập ròng | -85,86 N | -101,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,51 N | 32,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,34 Tr | -6,61% |
Tổng tài sản | 3,43 Tr | -5,03% |
Tổng nợ | 108,03 N | 8,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -85,86 N | -101,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,24 N | 88,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -80,24 N | -102,31% |
Dòng tiền tự do | -93,33 N | 91,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web