Trang chủHUFV-A • STO
add
Hufvudstaden AB
Giá đóng cửa hôm trước
116,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
114,70 kr - 117,10 kr
Phạm vi một năm
101,40 kr - 142,60 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
23,75 T SEK
Số lượng trung bình
336,91 N
Tỷ số P/E
64,92
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 695,90 Tr | 5,55% |
Chi phí hoạt động | 19,20 Tr | 6,08% |
Thu nhập ròng | 575,30 Tr | 268,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 82,67 | 259,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 24,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 411,00 Tr | 9,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 472,60 Tr | 23,59% |
Tổng tài sản | 48,87 T | 0,89% |
Tổng nợ | 20,27 T | 3,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 202,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 575,30 Tr | 268,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 252,10 Tr | -63,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,30 Tr | 41,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,90 Tr | 74,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,10 Tr | -190,29% |
Dòng tiền tự do | 6,16 Tr | -85,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
417