Trang chủHUG • JSE
add
Huge Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
190,00 ZAC
Phạm vi một năm
150,00 ZAC - 220,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
327,87 Tr ZAR
Số lượng trung bình
5,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,58 Tr | -80,03% |
Chi phí hoạt động | 3,88 Tr | -92,25% |
Thu nhập ròng | -47,48 Tr | -1.459,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -851,59 | -6.907,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 712,50 N | 103,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 Tr | -98,05% |
Tổng tài sản | 1,93 T | -4,52% |
Tổng nợ | 332,20 Tr | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,48 Tr | -1.459,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,35 Tr | 269,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -29,22 Tr | -160,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,87 Tr | -151,87% |
Dòng tiền tự do | -4,39 Tr | 75,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
315