Trang chủHUG • JSE
add
Huge Group Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
199,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
170,00 ZAC - 176,00 ZAC
Phạm vi một năm
170,00 ZAC - 250,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
303,71 Tr ZAR
Số lượng trung bình
39,10 N
Tỷ số P/E
8,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,10 Tr | 996,91% |
Chi phí hoạt động | 22,12 Tr | 330,48% |
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | 17,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 92,40 | -89,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -416,00 N | 87,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,57 Tr | 3.510,12% |
Tổng tài sản | 2,09 T | 13,33% |
Tổng nợ | 391,81 Tr | 110,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ZAR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,72 Tr | 17,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 Tr | -49,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,84 Tr | -303,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,92 Tr | -20.481,69% |
Dòng tiền tự do | -5,29 Tr | 7,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
315