Trang chủHUG • WSE
add
Huuuge Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,48 zł
Mức chênh lệch một ngày
16,62 zł - 17,62 zł
Phạm vi một năm
15,64 zł - 29,75 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T PLN
Số lượng trung bình
23,87 N
Tỷ số P/E
3,90
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,35 Tr | -8,44% |
Chi phí hoạt động | 29,22 Tr | 19,33% |
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | -30,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,79 | -24,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,36 Tr | -31,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,59 Tr | -57,78% |
Tổng tài sản | 173,13 Tr | -47,01% |
Tổng nợ | 34,75 Tr | -14,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 138,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 55,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,07 Tr | -30,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,32 Tr | -10,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 62,00 N | -94,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,42 Tr | -6.787,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,60 Tr | -354,14% |
Dòng tiền tự do | 13,42 Tr | 3,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
450