Trang chủHUHTAMAKI • NSE
add
Huhtamaki India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
196,49 ₹
Mức chênh lệch một ngày
192,11 ₹ - 197,85 ₹
Phạm vi một năm
170,56 ₹ - 451,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
14,60 T INR
Số lượng trung bình
189,23 N
Tỷ số P/E
16,65
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -0,03% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 4,24% |
Thu nhập ròng | 261,50 Tr | 0,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,29 | 0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 359,05 Tr | -14,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 T | -16,43% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 261,50 Tr | 0,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Nhân viên
2.468