Trang chủHUHTAMAKI • NSE
add
Huhtamaki India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
285,45 ₹
Mức chênh lệch một ngày
282,90 ₹ - 300,00 ₹
Phạm vi một năm
259,20 ₹ - 451,85 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
22,20 T INR
Số lượng trung bình
135,73 N
Tỷ số P/E
5,47
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,52 T | -1,51% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 9,92% |
Thu nhập ròng | 117,10 Tr | -63,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,79 | -63,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,85 Tr | -69,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,20 T | 519,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 117,10 Tr | -63,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Trang web
Nhân viên
2.500