Trang chủHUHTAMAKI • NSE
add
Huhtamaki India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
215,99 ₹
Mức chênh lệch một ngày
211,50 ₹ - 218,88 ₹
Phạm vi một năm
170,56 ₹ - 447,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
16,15 T INR
Số lượng trung bình
228,02 N
Tỷ số P/E
21,90
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 T | -4,26% |
Chi phí hoạt động | 1,81 T | 2,74% |
Thu nhập ròng | 249,40 Tr | -35,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,07 | -32,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 423,85 Tr | 37,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,81 T | -12,17% |
Tổng tài sản | 19,73 T | -3,10% |
Tổng nợ | 7,43 T | -13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 249,40 Tr | -35,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1935
Nhân viên
2.500