Trang chủHUI • LON
add
Hydrogen Utopia International PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,11 GBX - 1,37 GBX
Phạm vi một năm
1,08 GBX - 9,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,08 Tr GBP
Số lượng trung bình
237,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 251,86 N | -41,90% |
Thu nhập ròng | -209,29 N | 45,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -251,76 N | 41,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,80 N | -88,61% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | -35,28% |
Tổng nợ | 715,27 N | 7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -209,29 N | 45,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -291,41 N | 35,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,32 N | -529,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,46 N | -119,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -524,20 N | -16,80% |
Dòng tiền tự do | -147,84 N | 47,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
7