Trang chủHUIHY • OTCMKTS
add
Huabao International Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Phạm vi một năm
14,60 $ - 15,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,27 T HKD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 791,14 Tr | 3,03% |
Chi phí hoạt động | 289,15 Tr | 35,75% |
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | -80,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,87 | -81,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,34 Tr | -32,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,01 T | -2,51% |
Tổng tài sản | 15,44 T | -4,02% |
Tổng nợ | 1,27 T | -17,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,83 Tr | -80,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,75 Tr | -67,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,94 Tr | 103,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,31 Tr | 3,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -144,96 Tr | 78,14% |
Dòng tiền tự do | 69,16 Tr | 20,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.032