Trang chủHUIHY • OTCMKTS
add
Huabao International Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
14,60 $
Phạm vi một năm
14,60 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,46 T HKD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 895,49 Tr | 1,06% |
Chi phí hoạt động | 337,52 Tr | 11,59% |
Thu nhập ròng | -207,59 Tr | -621,16% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,18 | -615,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,83 Tr | -34,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,27 T | -2,52% |
Tổng tài sản | 15,00 T | -6,25% |
Tổng nợ | 1,28 T | -25,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -207,59 Tr | -621,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 283,10 Tr | -7,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 484,62 Tr | 172,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,88 Tr | 4,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 676,04 Tr | 240,69% |
Dòng tiền tự do | 29,88 Tr | 205,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
4.065