Trang chủHUIZ • NASDAQ
add
Huize Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,16 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
21,79 Tr USD
Số lượng trung bình
21,17 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,79 Tr | -8,55% |
Chi phí hoạt động | 84,17 Tr | 0,81% |
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -224,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,03 | -235,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,53 Tr | -153,01% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 204,84 Tr | -28,55% |
Tổng tài sản | 860,86 Tr | -14,25% |
Tổng nợ | 440,59 Tr | -24,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 420,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,59 Tr | -224,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.034