Trang chủHUIZ • NASDAQ
add
Huize Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,86 $
Mức chênh lệch một ngày
1,79 $ - 2,22 $
Phạm vi một năm
1,50 $ - 10,58 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,67 Tr USD
Số lượng trung bình
44,13 N
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 285,95 Tr | 21,16% |
Chi phí hoạt động | 122,81 Tr | 38,99% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -115,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,00 | -113,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,29 Tr | -183,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,21 Tr | -7,72% |
Tổng tài sản | 884,20 Tr | -6,63% |
Tổng nợ | 454,95 Tr | -15,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 429,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -115,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
1.113