Trang chủHULCF • OTCMKTS
add
Hulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,81 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 9,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 NT JPY
Số lượng trung bình
252,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 276,63 T | 64,80% |
Chi phí hoạt động | 22,23 T | 103,78% |
Thu nhập ròng | 47,74 T | 32,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,26 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,02 T | 33,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,46 T | 62,24% |
Tổng tài sản | 3,05 NT | 22,92% |
Tổng nợ | 2,19 NT | 28,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 856,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 761,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,74 T | 32,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1931
Trang web
Nhân viên
1.357