Trang chủHULCF • OTCMKTS
add
Hulic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 $
Phạm vi một năm
8,62 $ - 10,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 NT JPY
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 156,64 T | 45,59% |
Chi phí hoạt động | 22,76 T | 46,21% |
Thu nhập ròng | 17,18 T | 8,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,96 | -25,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,29 T | 30,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,26 T | 86,12% |
Tổng tài sản | 3,25 NT | 21,88% |
Tổng nợ | 2,40 NT | 26,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 852,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 759,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,18 T | 8,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1931
Trang web
Nhân viên
2.828