Trang chủHUM • LON
add
Hummingbird Resources PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,98 GBX
Mức chênh lệch một ngày
1,95 GBX - 2,00 GBX
Phạm vi một năm
1,75 GBX - 14,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
15,86 Tr GBP
Số lượng trung bình
3,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,57 Tr | -36,88% |
Chi phí hoạt động | 13,30 Tr | -21,26% |
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | -567,45% |
Biên lợi nhuận ròng | -39,41 | -956,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,81 Tr | -117,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,86 Tr | 188,65% |
Tổng tài sản | 610,17 Tr | 25,42% |
Tổng nợ | 439,59 Tr | 41,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 799,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,84 Tr | -567,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,76 Tr | -72,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,54 Tr | 29,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,03 Tr | 13,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 Tr | -304,61% |
Dòng tiền tự do | -13,64 Tr | -88,57% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
498