Trang chủHUM • STO
add
Humana AB
Giá đóng cửa hôm trước
39,70 kr
Mức chênh lệch một ngày
39,70 kr - 41,10 kr
Phạm vi một năm
28,30 kr - 48,95 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
2,12 T SEK
Số lượng trung bình
157,30 N
Tỷ số P/E
10,71
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,58 T | 7,10% |
Chi phí hoạt động | 432,00 Tr | -0,23% |
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 252,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,87 | 229,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 296,00 Tr | 179,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 658,00 Tr | 5,79% |
Tổng tài sản | 10,20 T | -0,02% |
Tổng nợ | 6,92 T | -4,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 51,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,00 Tr | 252,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,00 Tr | 38,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 209,00 Tr | 473,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,00 Tr | -150,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,00 Tr | 241,51% |
Dòng tiền tự do | 355,88 Tr | 384,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
11.127