Trang chủHUMAW • NASDAQ
add
Humacyte
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,34 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 3,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
224,92 Tr USD
Số lượng trung bình
30,34 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,43 Tr | 23,83% |
Thu nhập ròng | -20,94 Tr | 16,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,21 | 19,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -26,28 Tr | -7,93% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,94 Tr | -44,14% |
Tổng tài sản | 137,87 Tr | 7,53% |
Tổng nợ | 190,54 Tr | 66,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -52,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 155,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -315,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,94 Tr | 16,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,58 Tr | -39,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,00 N | 58,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 51,01 Tr | 15.325,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,37 Tr | 224,70% |
Dòng tiền tự do | -18,09 Tr | -63,84% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 1, 2004
Trang web
Nhân viên
219