Trang chủHUMBLE • STO
add
Humble Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,30 kr
Mức chênh lệch một ngày
12,09 kr - 12,63 kr
Phạm vi một năm
7,83 kr - 13,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
5,50 T SEK
Số lượng trung bình
756,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,87 T | 7,91% |
Chi phí hoạt động | 499,00 Tr | 13,15% |
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 151,00 Tr | 8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,00 Tr | -75,91% |
Tổng tài sản | 8,98 T | -7,39% |
Tổng nợ | 3,90 T | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,00 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -49,00 Tr | -111,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -217,00 Tr | -6,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 128,00 Tr | 16,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -138,00 Tr | -138,98% |
Dòng tiền tự do | -240,50 Tr | -153,55% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.117