Trang chủHUMBLE • STO
add
Humble Group AB
Giá đóng cửa hôm trước
8,71 kr
Mức chênh lệch một ngày
8,62 kr - 9,08 kr
Phạm vi một năm
7,67 kr - 13,70 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T SEK
Số lượng trung bình
508,37 N
Tỷ số P/E
33,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,04 T | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 585,00 Tr | -2,01% |
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 481,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,06 | 467,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | 1.222,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,00 Tr | 44,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 432,00 Tr | 7,73% |
Tổng tài sản | 9,34 T | 4,79% |
Tổng nợ | 4,12 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 446,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,00 Tr | 481,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 147,00 Tr | -48,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,00 Tr | -254,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,00 Tr | 123,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 169,00 Tr | 3.280,00% |
Dòng tiền tự do | 72,38 Tr | -80,43% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
1.164