Trang chủHUMEIND • KLSE
add
Hume Cement Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,69 RM - 2,74 RM
Phạm vi một năm
2,40 RM - 3,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,96 T MYR
Số lượng trung bình
157,13 N
Tỷ số P/E
8,25
Tỷ lệ cổ tức
3,70%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 289,84 Tr | -10,06% |
Chi phí hoạt động | 12,58 Tr | -69,08% |
Thu nhập ròng | 81,50 Tr | 38,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 53,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 120,92 Tr | 20,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,76 Tr | 152,26% |
Tổng tài sản | 1,28 T | 6,11% |
Tổng nợ | 592,09 Tr | -12,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 682,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 724,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,50 Tr | 38,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 77,84 Tr | -40,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,47 Tr | 512,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,96 Tr | 66,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,36 Tr | 240,26% |
Dòng tiền tự do | 66,09 Tr | -29,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
581