Trang chủHUMEIND • KLSE
add
Hume Cement Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 RM
Mức chênh lệch một ngày
2,70 RM - 2,77 RM
Phạm vi một năm
2,40 RM - 3,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T MYR
Số lượng trung bình
221,58 N
Tỷ số P/E
9,06
Tỷ lệ cổ tức
3,69%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 277,69 Tr | -10,54% |
Chi phí hoạt động | 50,75 Tr | 21,31% |
Thu nhập ròng | 40,64 Tr | -33,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,64 | -25,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,89 Tr | -23,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 245,34 Tr | 302,02% |
Tổng tài sản | 1,27 T | 7,73% |
Tổng nợ | 550,19 Tr | -6,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 717,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 721,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,64 Tr | -33,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,02 Tr | 45,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,32 Tr | 32,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,12 Tr | 48,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,58 Tr | 509,90% |
Dòng tiền tự do | 70,56 Tr | 119,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
581