Trang chủHUMEIND • KLSE
add
Hume Cement Industries Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 RM
Mức chênh lệch một ngày
3,15 RM - 3,18 RM
Phạm vi một năm
1,86 RM - 3,97 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T MYR
Số lượng trung bình
308,14 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 283,71 Tr | -7,48% |
Chi phí hoạt động | 42,61 Tr | 2,17% |
Thu nhập ròng | 47,42 Tr | -1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,71 | 6,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 82,88 Tr | -4,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,41 Tr | 114,56% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 2,60% |
Tổng nợ | 600,01 Tr | -15,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 619,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 723,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 18,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,42 Tr | -1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,64 Tr | 1,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,43 Tr | -0,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,11 Tr | 3,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | 463,32% |
Dòng tiền tự do | 56,20 Tr | 23,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
581