Trang chủHUMI • IDX
add
Humpuss Maritim Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 94,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
920,37 T IDR
Tỷ số P/E
4,76
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,03 Tr | 10,85% |
Chi phí hoạt động | 3,37 Tr | -52,20% |
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 321,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,22 | 299,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,43 Tr | 65,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,74 Tr | 8,13% |
Tổng tài sản | 300,53 Tr | 10,60% |
Tổng nợ | 127,09 Tr | 19,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,32 Tr | 321,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,51 Tr | 149,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,19 Tr | -441,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,51 Tr | -478,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,23 Tr | -546,93% |
Dòng tiền tự do | -19,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
267