Trang chủHUMI • IDX
add
Humpuss Maritim Internasional Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 51,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 118,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
902,33 T IDR
Tỷ số P/E
9,59
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,95 Tr | 35,52% |
Chi phí hoạt động | 3,02 Tr | 243,71% |
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 229,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,05 | 143,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,05 Tr | 9,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,36 Tr | — |
Tổng tài sản | 302,85 Tr | — |
Tổng nợ | 131,14 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,05 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,07 Tr | 229,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,75 Tr | 89,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,55 Tr | -74,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,66 Tr | -38,06% |
Dòng tiền tự do | 4,12 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
293