Trang chủHUML • OTCMKTS
add
Humble Energy Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,0033 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0035 $ - 0,0036 $
Phạm vi một năm
0,0017 $ - 0,025 $
Số lượng trung bình
104,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 64,88 N | -26,57% |
Thu nhập ròng | -106,09 N | 15,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | 987,67 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -987,67 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,09 N | 15,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,59 N | -0,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,59 N | 0,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
2