Trang chủHUMX • TLV
add
Human Xtensions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
29,10 ILA - 30,70 ILA
Phạm vi một năm
25,00 ILA - 144,80 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
74,71 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.DJI
0,29%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,00 N | -71,10% |
Chi phí hoạt động | 6,73 Tr | -34,45% |
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 33,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,33 N | -131,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,23 Tr | 36,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,34 Tr | -68,84% |
Tổng tài sản | 20,55 Tr | -60,66% |
Tổng nợ | 7,64 Tr | -26,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,54 Tr | 33,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,37 Tr | 43,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,40 Tr | -38,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -281,00 N | 35,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,20 Tr | 48,94% |
Dòng tiền tự do | -3,88 Tr | 50,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
50