Trang chủHUMX • TLV
add
Human Xtensions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
36,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
40,00 ILA - 40,00 ILA
Phạm vi một năm
24,00 ILA - 52,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
9,90 Tr ILS
Số lượng trung bình
8,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,50 N | -95,98% |
Chi phí hoạt động | 4,82 Tr | -48,11% |
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,43 N | -1.452,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,12 Tr | 25,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,02 Tr | -83,94% |
Tổng tài sản | 6,57 Tr | -81,24% |
Tổng nợ | 3,66 Tr | -59,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -237,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -536,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,95 Tr | 37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,05 Tr | 51,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,19 Tr | -79,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -197,50 N | 55,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,09 Tr | -116,18% |
Dòng tiền tự do | -3,73 Tr | 22,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
21