Trang chủHUNER • IST
add
Hun Yenilenebilir Enerji Uretim AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,25 ₺ - 3,34 ₺
Phạm vi một năm
2,86 ₺ - 4,55 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T TRY
Số lượng trung bình
19,18 Tr
Tỷ số P/E
6,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 166,62 Tr | 58,26% |
Chi phí hoạt động | 12,57 Tr | 8,83% |
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | 80,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,91 | 87,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,46 Tr | -69,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -80,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,65 Tr | 145,01% |
Tổng tài sản | 8,49 T | 23,88% |
Tổng nợ | 3,82 T | 5,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,52 Tr | 80,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 132,30 Tr | 469,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -370,44 Tr | 29,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,57 Tr | -101,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,95 Tr | -340,11% |
Dòng tiền tự do | -225,81 Tr | -528,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
21