Trang chủHUNT • CNSX
add
Gold Hunter Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Mức chênh lệch một ngày
0,085 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,080 $ - 0,43 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
163,11 N
Tỷ số P/E
0,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 177,26 N | 57,30% |
Thu nhập ròng | -231,76 N | -99,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,71 Tr | 53.906,83% |
Tổng tài sản | 20,53 Tr | 560,14% |
Tổng nợ | 16,73 Tr | 13.742,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 59,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -231,76 N | -99,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -431,03 N | -343,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,39 Tr | 1.917,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,96 Tr | 30.490,20% |
Dòng tiền tự do | 16,09 Tr | 44.949,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web