Trang chủHUPHY • OTCMKTS
add
Hutchison Port Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 $
Mức chênh lệch một ngày
3,69 $ - 3,69 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 3,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,35 T USD
Số lượng trung bình
188,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,66 T | 2,58% |
Chi phí hoạt động | 815,94 Tr | -6,27% |
Thu nhập ròng | 79,07 Tr | 66,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,97 | 62,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,63 T | 7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,85 T | -4,16% |
Tổng tài sản | 81,18 T | -3,19% |
Tổng nợ | 40,08 T | -1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,07 Tr | 66,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 975,03 Tr | 33,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -249,94 Tr | -646,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,46 T | 39,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -735,40 Tr | 54,68% |
Dòng tiền tự do | 1,06 T | 9,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.291