Trang chủHUPHY • OTCMKTS
add
Hutchison Port Holdings ADR
Giá đóng cửa hôm trước
3,18 $
Phạm vi một năm
2,18 $ - 3,77 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T USD
Số lượng trung bình
232,00
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,13 T | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 849,12 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | 245,92 Tr | 254,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,87 | 209,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,32 T | 38,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,17 T | -0,35% |
Tổng tài sản | 81,75 T | -2,77% |
Tổng nợ | 39,75 T | -2,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 245,92 Tr | 254,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | 1,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,67 Tr | 85,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -472,75 Tr | -22,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 707,04 Tr | 35,29% |
Dòng tiền tự do | 1,28 T | 25,51% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
3.184