Trang chủHUPSENG • KLSE
add
Hup Seng Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
1,02 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,02 RM - 1,03 RM
Phạm vi một năm
0,83 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
824,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
516,77 N
Tỷ số P/E
14,30
Tỷ lệ cổ tức
4,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,12 Tr | 23,09% |
Chi phí hoạt động | 17,74 Tr | 7,28% |
Thu nhập ròng | 17,34 Tr | 26,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | 2,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 19,62 Tr | 25,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 83,34 Tr | -8,21% |
Tổng tài sản | 251,07 Tr | 5,22% |
Tổng nợ | 87,27 Tr | 14,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 163,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 26,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,34 Tr | 26,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,99 Tr | 45,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -52,40 N | 77,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,06 Tr | -396,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,13 Tr | -227,68% |
Dòng tiền tự do | 4,74 Tr | -28,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.046