Trang chủHUPSENG • KLSE
add
Hup Seng Industries Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 RM
Phạm vi một năm
0,92 RM - 1,33 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
756,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
283,97 N
Tỷ số P/E
13,94
Tỷ lệ cổ tức
5,29%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 91,72 Tr | -1,97% |
Chi phí hoạt động | 12,14 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -24,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,55 | -22,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,74 Tr | -21,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 78,33 Tr | -10,78% |
Tổng tài sản | 239,90 Tr | -0,37% |
Tổng nợ | 81,51 Tr | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 158,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 21,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,60 Tr | -24,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,84 Tr | -165,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 130,00 N | 101,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -73,00 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,78 Tr | -76,17% |
Dòng tiền tự do | 9,13 Tr | 13,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.046