Trang chủHURA • NASDAQ
add
TuHURA Biosciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5,84 $
Mức chênh lệch một ngày
5,25 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
2,84 $ - 14,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
228,76 Tr USD
Số lượng trung bình
385,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | -18,22% |
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | -22,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | 17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 27,11 Tr | — |
Tổng nợ | 29,88 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 76,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -146,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,58 Tr | -22,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1