Trang chủHURGZ • IST
add
Hurriyet Gazetecilik ve Matbaacilik AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ₺ - 4,97 ₺
Phạm vi một năm
3,57 ₺ - 6,25 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,92 T TRY
Số lượng trung bình
4,29 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 325,76 Tr | -1,89% |
Chi phí hoạt động | 90,95 Tr | -43,83% |
Thu nhập ròng | -277,91 Tr | -2.076,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -85,31 | -2.115,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -154,75 Tr | 45,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 Tr | -49,52% |
Tổng tài sản | 4,40 T | -15,28% |
Tổng nợ | 1,89 T | 16,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 592,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -277,91 Tr | -2.076,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 37,24 Tr | 115,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,01 Tr | -101,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,13 Tr | 32,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,15 Tr | 21,23% |
Dòng tiền tự do | 1,61 T | 1.303,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
1.172