Trang chủHUSA • NYSEAMERICAN
add
Houston American Energy Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
1,39 $
Mức chênh lệch một ngày
1,35 $ - 1,42 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 2,57 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,76 Tr USD
Số lượng trung bình
479,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,24 N | 15,26% |
Chi phí hoạt động | 339,30 N | -12,27% |
Thu nhập ròng | -144,77 N | -164,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -111,16 | -156,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -398,28 N | -5,01% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,85 Tr | -36,10% |
Tổng tài sản | 10,19 Tr | -26,96% |
Tổng nợ | 364,52 N | -51,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -144,77 N | -164,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -227,32 N | -153,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -306,15 N | 79,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -533,47 N | 50,45% |
Dòng tiền tự do | -356,50 N | -231,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2