Trang chủHUSA • NYSEAMERICAN
add
Houston American Energy Corporation
Giá đóng cửa hôm trước
11,00 $
Mức chênh lệch một ngày
10,87 $ - 11,92 $
Phạm vi một năm
3,85 $ - 32,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
395,14 Tr USD
Số lượng trung bình
2,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,34 N | -30,70% |
Chi phí hoạt động | 1,09 Tr | 177,07% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -6.476,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | -9.390,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | -179,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,31 Tr | 41,51% |
Tổng tài sản | 7,16 Tr | -31,71% |
Tổng nợ | 157,55 N | -65,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -6.476,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,31 Tr | -1.168,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -160,00 N | 62,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,82 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,35 Tr | 862,34% |
Dòng tiền tự do | -921,90 N | -829,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2