Trang chủHUSCO • CPH
add
HusCompagniet A/S
Giá đóng cửa hôm trước
56,80 kr
Mức chênh lệch một ngày
56,20 kr - 57,00 kr
Phạm vi một năm
42,00 kr - 68,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,23 T DKK
Số lượng trung bình
12,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,12 Tr | -7,17% |
Chi phí hoạt động | 116,31 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 198,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,32 | 206,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,95 Tr | 54,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 337,20 Tr | — |
Tổng tài sản | 3,46 T | — |
Tổng nợ | 1,37 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,64 Tr | 198,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,84 Tr | 37,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,94 Tr | 63,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,36 Tr | -795,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,87 Tr | 26,75% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
401