Trang chủHUSCO • CPH
add
HusCompagniet A/S
Giá đóng cửa hôm trước
50,60 kr
Mức chênh lệch một ngày
49,00 kr - 51,20 kr
Phạm vi một năm
44,10 kr - 68,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T DKK
Số lượng trung bình
4,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 617,38 Tr | 12,12% |
Chi phí hoạt động | 111,88 Tr | -0,14% |
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | -252,27% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,96 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,58 Tr | 26,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 145,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,59 Tr | 34,52% |
Tổng tài sản | 3,37 T | 3,19% |
Tổng nợ | 1,29 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,95 Tr | -252,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,11 Tr | -111,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,50 Tr | 27,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,59 Tr | 3,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,31 Tr | -128,49% |
Dòng tiền tự do | 18,52 Tr | 23,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
434