Trang chủHUSIF • OTCMKTS
add
Nicola Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,26 $
Mức chênh lệch một ngày
0,26 $ - 0,26 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
6,29 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 818,16 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,83 Tr | 55,51% |
Thu nhập ròng | -210,27 N | 76,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,70 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -555,90 N | 53,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 Tr | -46,63% |
Tổng tài sản | 10,66 Tr | -58,56% |
Tổng nợ | 20,47 Tr | 5,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 173,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -126,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -210,27 N | 76,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -536,46 N | -175,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -529,73 N | -1.996,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,16 N | 125,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -574,04 N | 51,24% |
Dòng tiền tự do | -218,52 N | 61,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
110