Trang chủHUT • BCBA
add
Hut 8
Giá đóng cửa hôm trước
55.200,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T USD
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,74 Tr | 101,52% |
Chi phí hoạt động | 41,69 Tr | 371,49% |
Thu nhập ròng | 647,00 N | 114,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | 107,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,05 Tr | -1.987,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 72,28 Tr | 733,70% |
Tổng tài sản | 1,10 T | 466,54% |
Tổng nợ | 386,73 Tr | 133,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 712,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,33 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 647,00 N | 114,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,20 Tr | -291,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,70 Tr | -727,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,25 Tr | 78,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -103,19 Tr | -5.356,55% |
Dòng tiền tự do | -94,87 Tr | -2.168,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
219