Trang chủHUV • FRA
add
Hung Hing Printing Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 €
Mức chênh lệch một ngày
0,11 € - 0,11 €
Phạm vi một năm
0,100 € - 0,15 €
Giá trị vốn hóa thị trường
898,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 549,53 Tr | -7,94% |
Chi phí hoạt động | 82,31 Tr | -8,92% |
Thu nhập ròng | -19,45 Tr | -173,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,54 | -180,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,69 Tr | -24,10% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,48 Tr | -13,04% |
Tổng tài sản | 3,44 T | -9,86% |
Tổng nợ | 476,96 Tr | -25,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 907,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,45 Tr | -173,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
4.966