Trang chủHVE • FRA
add
Innoviva Inc
Giá đóng cửa hôm trước
16,60 €
Mức chênh lệch một ngày
16,50 € - 16,50 €
Phạm vi một năm
13,90 € - 19,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,19 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,63 Tr | 14,37% |
Chi phí hoạt động | 33,97 Tr | -7,81% |
Thu nhập ròng | -46,58 Tr | -227,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,56 | -211,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,18 Tr | 23,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 446,88 Tr | 150,55% |
Tổng tài sản | 1,25 T | -1,04% |
Tổng nợ | 607,48 Tr | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -46,58 Tr | -227,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,62 Tr | 31,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,67 Tr | 19,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 183,00 N | 102,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,13 Tr | 193,20% |
Dòng tiền tự do | 40,76 Tr | 7,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127