Trang chủHVE • FRA
add
Innoviva Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 €
Mức chênh lệch một ngày
18,00 € - 18,00 €
Phạm vi một năm
12,70 € - 19,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,18 T USD
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 89,51 Tr | 33,08% |
Chi phí hoạt động | 36,19 Tr | -7,22% |
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -98,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -98,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -34,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,77 Tr | 103,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 82,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 260,63 Tr | 44,80% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 3,66% |
Tổng nợ | 563,07 Tr | 0,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 668,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 Tr | -98,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,69 Tr | 10,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,27 Tr | 79,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 211,00 N | 101,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 43,63 Tr | 525,75% |
Dòng tiền tự do | 39,65 Tr | -7,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112