Trang chủHVG • CVE
add
Harvest Gold Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,040 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
39,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 70,52 N | 45,19% |
Thu nhập ròng | -90,93 N | -58,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,91 N | -112,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,23 N | -40,06% |
Tổng tài sản | 2,94 Tr | -1,12% |
Tổng nợ | 263,29 N | 263,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,93 N | -58,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,57 N | 25,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -144,06 N | -7.205,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 149,02 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,61 N | 35,12% |
Dòng tiền tự do | -144,78 N | -274,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web