Trang chủHVID • CPH
add
Hvidbjerg Bank A/S
Giá đóng cửa hôm trước
118,00 kr
Phạm vi một năm
103,00 kr - 120,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
198,26 Tr DKK
Số lượng trung bình
918,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,50 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 21,34 Tr | 8,70% |
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 5,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,23 | -2,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 605,80 Tr | 22,46% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 14,21% |
Tổng nợ | 1,94 T | 14,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 277,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,74 Tr | 5,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 1912
Trang web
Nhân viên
66