Trang chủHVO • LON
add
hVIVO PLC
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 GBX
Mức chênh lệch một ngày
16,19 GBX - 17,00 GBX
Phạm vi một năm
12,60 GBX - 31,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
114,11 Tr GBP
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
10,73
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,51 Tr | -3,31% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -55,74% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,84 Tr | 12,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,18 Tr | 19,49% |
Tổng tài sản | 88,89 Tr | 6,81% |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 676,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 Tr | -55,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,86 Tr | -27,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | 2,21 Tr | 408,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
301