Trang chủHW4 • FRA
add
Hanwa
Giá đóng cửa hôm trước
29,60 €
Mức chênh lệch một ngày
28,40 € - 28,40 €
Phạm vi một năm
24,60 € - 39,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
199,81 T JPY
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
0,75%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 660,91 T | 5,69% |
Chi phí hoạt động | 19,43 T | 7,85% |
Thu nhập ròng | 11,58 T | -0,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,87 T | 15,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,57 T | -11,17% |
Tổng tài sản | 1,17 NT | 1,26% |
Tổng nợ | 793,53 T | -1,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 373,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,58 T | -0,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1947
Trang web
Nhân viên
5.508