Trang chủHWAL • OTCMKTS
add
Hollywall Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,014 $ - 0,014 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr USD
Số lượng trung bình
9,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,36 N | 5,18% |
Chi phí hoạt động | 6,00 Tr | 9,57% |
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | -10,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -943,32 | -5,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -956,03 N | -114,51% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,32 N | 185,48% |
Tổng tài sản | 18,42 Tr | -15,03% |
Tổng nợ | 350,52 N | 1.236,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2021info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,43 Tr | -10,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 220,24 N | 158,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,87 N | -132,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,37 N | 103,33% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
9