Trang chủHWBK • NASDAQ
add
Hawthorn Bancshares, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
26,90 $
Mức chênh lệch một ngày
26,95 $ - 27,47 $
Phạm vi một năm
17,86 $ - 35,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,72 Tr USD
Số lượng trung bình
14,06 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,57 Tr | 280,40% |
Chi phí hoạt động | 12,92 Tr | -11,42% |
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 161,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,75 | 116,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,22 Tr | -40,91% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 146,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,60 Tr | 161,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1865
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
268