Trang chủHWCPZ • NASDAQ
add
Hancock Whitney 6.25 Subordinated Notes due 2060
Giá đóng cửa hôm trước
24,33 $
Mức chênh lệch một ngày
24,39 $ - 24,50 $
Phạm vi một năm
22,63 $ - 26,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 T USD
Số lượng trung bình
5,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,51 Tr | 6,86% |
Chi phí hoạt động | 194,89 Tr | 0,18% |
Thu nhập ròng | 115,57 Tr | 18,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,26 | 10,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,33 | 18,75% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -3,29% |
Tổng tài sản | 35,24 T | -2,92% |
Tổng nợ | 31,06 T | -5,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,57 Tr | 18,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | 162,47 Tr | -13,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 271,36 Tr | 205,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,78 Tr | -861,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,05 Tr | 408,46% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.458