Trang chủHWCPZ • NASDAQ
add
Hancock Whitney 6.25 Subordinated Notes due 2060
Giá đóng cửa hôm trước
23,79 $
Mức chênh lệch một ngày
23,51 $ - 23,86 $
Phạm vi một năm
22,21 $ - 26,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,48 T USD
Số lượng trung bình
14,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
HWC
0,55%
0,24%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 354,23 Tr | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 201,17 Tr | 3,21% |
Thu nhập ròng | 119,50 Tr | 10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,74 | 5,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 7,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 34,36 T | -2,53% |
Tổng nợ | 30,17 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 86,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,50 Tr | 10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1899
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.497