Trang chủHWDN • LON
add
Howden Joinery Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
720,00 GBX
Mức chênh lệch một ngày
719,50 GBX - 731,00 GBX
Phạm vi một năm
647,10 GBX - 982,50 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
3,94 T GBP
Số lượng trung bình
1,64 Tr
Tỷ số P/E
15,92
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 677,90 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | 0,97% |
Thu nhập ròng | 82,45 Tr | -3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,16 | -0,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 124,15 Tr | 1,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,60 Tr | 21,50% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 8,38% |
Tổng nợ | 1,11 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 549,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 82,45 Tr | -3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,25 Tr | 7,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,40 Tr | -9,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,05 Tr | -4,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 89,05 Tr | 7,94% |
Dòng tiền tự do | 70,99 Tr | -1,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
12.000