Trang chủHWGB • KLSE
add
Ho Wah Genting Berhad
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,21 RM - 0,22 RM
Phạm vi một năm
0,20 RM - 0,35 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
42,18 Tr MYR
Số lượng trung bình
228,65 N
Tỷ số P/E
20,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 105,44 Tr | 79,85% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | 19,38% |
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,19 | -45,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,96 Tr | 14,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,57 Tr | -42,12% |
Tổng tài sản | 168,26 Tr | 4,70% |
Tổng nợ | 76,97 Tr | -6,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 205,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 Tr | -2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,56 Tr | 84,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -771,00 N | -14,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,13 Tr | 128,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,60 Tr | -78,97% |
Dòng tiền tự do | -2,83 Tr | -107,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
513